Số
TT
|
Tên
tạp chí
|
Mã
số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm
công trình
|
1
|
Các tạp
chí khoa học Việt Nam và quốc tế
|
|
SCI, SCIE, SSCI (ISI) có IF≥ 2 và A&HCI (ISI)
SCI, SCIE, SSCI (ISI) có IF<2 và Scopus (Q1)
ESCI (ISI) và Scopus (Q2,
Q3,Q4)
|
|
1,5 – 3,0
1,0 – 2,0
1,0
– 1,5
|
2
|
Các
tạp chí khoa học quốc tế khác (ACI,...)
|
ISSN (online)
ISSN
(non-online)
|
Tạp chí
|
|
0 – 1,0
0 – 0,75
|
3
|
Báo
cáo khoa học viết bằng tiếng
Anh tại
hội nghị khoa học quốc tế đăng toàn
văn trong kỷ yếu (Proceedings) có phản biện
khoa học (có chỉ số ISBN).
|
|
Kỷ yếu
|
|
0 – 1,0
|
4
|
Báo
cáo khoa học tại hội nghị khoa học quốc
gia đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) có
phản biện khoa học (từ năm 2017, phải có
chỉ số ISBN).
|
|
Kỷ yếu
|
|
0 – 0,5
|
5
|
Các
tạp chí khoa học về chủ đề Kinh tế,
Quản lý và Kinh doanh của các trường đại học nước
ngoài
|
|
Tạp chí
|
|
0
– 1,0
|
6
|
Journal of Economic Development (ACI từ
năm 2016)
|
1859-1116
|
Tạp chí
|
Trường ĐH Kinh tế TP. HCM
|
0 – 1,25 (từ năm 2017)
|
7
|
Phát
triển kinh tế
|
1859-1116
|
Tạp chí
|
Trường ĐH Kinh tế TP. HCM
|
0 – 1,0
|
8
|
Journal of Economics and Development (ACI từ
năm 2016)
|
1859-0020
|
Tạp chí
|
Trường ĐH Kinh tế quốc
dân
|
0 – 1,25 (từ năm 2017)
|
9
|
Kinh
tế và phát triển
|
1859–0012
|
Tạp chí
|
Trường ĐH Kinh tế quốc
dân
|
0
– 1,0
|
10
|
Nghiên
cứu kinh tế
|
0866–7489
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 1,0
|
11
|
Những
vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới
(tên cũ: Những vấn đề Kinh tế Thế giới)
|
0868–2984
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 1,0
|
12
|
Khoa
học Thương mại
|
1859–3666
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Thương Mại
|
0 – 0,5
(Trước 2013)
0 – 0,75
(từ 2013)
0 – 1,0
(từ 2017)
|
13
|
Các
tạp chí khoa học thuộc khối khoa học Kinh tế,
quản lý và Kinh doanh của các trường Đại học
Quốc gia HN, Đại học Quốc gia TP. HCM, Đại
học Đà Nẵng, Đại học Huế và các
trường Đại học
khác
|
|
Tạp chí
|
|
0
– 0,5
|
14
|
Công
nghệ Ngân hàng (chỉ tính đối với các bài nghiên
cứu khoa học)
|
1859–3682
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Ngân hàng TP. HCM
|
0
– 0,5
|
15
|
Quản
lý Nhà nước
|
0868–2828
|
Tạp chí
|
HV
Hành chính Quốc gia
|
0
– 0,5
|
16
|
Khoa
học & Đào tạo ngân hàng
|
1859–011X
|
Tạp chí
|
Học
viện Ngân hàng
|
0
– 0,5
|
17
|
Kế
toán và Kiểm toán (Cũ: Kế toán)
|
1859–1914
|
Tạp chí
|
Hội
Kế toán và Kiểm toán Việt Nam
|
0
– 0,5
|
18
|
Cộng
sản
|
0866–7276
|
Tạp chí
|
Trung
ương Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
– 0,5
|
19
|
Kinh
tế – Dự báo
|
0866–7120
|
Tạp chí
|
Bộ
Kế hoạch & Đầu tư
|
0
– 0,5
|
20
|
Ngân
hàng (tên cũ: Tạp chí Ngân hàng, Tạp chí Thông tin KH Ngân
hàng)
|
0866–7462
|
Tạp chí
|
Ngân
hàng Nhà nước Việt Nam
|
0
– 0,5
|
21
|
Vietnam’s
Socio – Economic Development
|
0868–359X
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
22
|
Nghiên cứu Đông Nam Á
|
0868–2739
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
23
|
Kiểm
toán
|
0868–3227
|
Tạp chí
|
Kiểm
toán Nhà nước
|
0
– 0,5
|
24
|
Thương
mại
|
0866–7500
|
Tạp chí
|
Bộ
Công thương
|
0
– 0,5
|
25
|
Tài
chính
|
2615-8973
(cũ: 005–56)
|
Tạp chí
|
Bộ
Tài chính
|
0
– 0,5
|
26
|
Công
nghiệp
|
0868–3778
|
Tạp chí
|
Bộ
Công nghiệp (cũ)
|
0
– 0,5
|
27
|
Thị
trường Tài chính tiền tệ
|
1859–2805
|
Tạp chí
|
Hiệp
hội Ngân hàng Việt Nam
|
0
– 0,5
|
28
|
Thuế
Nhà nước
|
1859–0756
|
Tạp chí
|
Tổng
cục Thuế
|
0
– 0,5
|
29
|
Vietnam
Banking Review
|
0866–7462
|
Tạp chí
|
Ngân
hàng Nhà nước Việt Nam
|
0
– 0,5
|
30
|
Vietnam
Economic Review
|
0868–2984
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
31
|
Thống
kê (Con số và Sự kiện)
|
0866–7322
|
Tạp chí
|
Tổng
cục Thống kê
|
0
– 0,5
|
32
|
Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn (tên cũ: Khoa học Kinh tế Nông nghiệp;
Nông nghiệp và Công nghiệp; Kinh tế Nông nghiệp)
|
0866–7020
|
Tạp chí
|
Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
0
– 0,5
|
33
|
Châu
Mỹ ngày nay
|
0868–3654
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
34
|
Du
lịch Việt Nam
|
0866–7373
|
Tạp chí
|
Tổng
cục Du lịch
|
0
– 0,5
|
35
|
Bảo
hiểm xã hội
|
1859–2562
|
Tạp chí
|
Bảo
hiểm Xã hội Việt Nam
|
0
– 0,5
|
36
|
Lao
động xã hội
|
0866–7643
|
Tạp chí
|
Bộ
Lao động Thương binh và Xã hội
|
0
– 0,5
|
37
|
Nghiên
cứu Châu Phi và Trung Đông
|
1859–0519
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH
Việt Nam
|
0
– 0,5
|
38
|
Nghiên cứu Đông Bắc Á (tên cũ:
NC Nhật Bản; NC Nhật Bản và Đông Bắc Á)
|
0868–3646
|
Tạp chí
|
Viện
Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
39
|
Khoa
học và Công nghệ Việt Nam (tên cũ: Hoạt động
khoa học)
|
cũ: 0866–7152
mới: 1859-4794
|
Tạp chí
|
Bộ
Khoa học và Công nghệ
|
0
– 0,5
|
40
|
Nghiên
cứu Châu Âu
|
0868–3581
|
Tạp chí
|
Viện
Nghiên cứu Châu Âu
|
0
– 0,5
|
41
|
Nghiên
cứu quốc tế
|
1859–0608
|
Tạp chí
|
Học
viện Ngoại giao (cũ HV QHQT)
|
0
– 0,5
|
42
|
Nghiên
cứu Trung Quốc
|
0868–3670
|
Tạp chí
|
Viện
Nghiên cứu Trung Quốc
|
0
– 0,5
|
43
|
Khoa
học Chính trị
|
1859–0187
|
Tạp chí
|
Học
viện Chính trị – Hành chính Quốc gia HCM (Phân viện
TP. HCM)
|
0
– 0,5
|
44
|
Kinh
tế Châu Á Thái Bình Dương
|
0868–3808
|
Tạp chí
|
Trung
tâm Kinh tế
Châu Á –Thái Bình Dương
|
0
– 0,5
|
45
|
Quản
lý Kinh tế
|
1859–039X
|
Tạp chí
|
Viện
NC Quản lý Kinh tế Trung ương
|
0
– 0,5
|
46
|
Quản
lý Ngân quỹ quốc gia
|
1859–4999
|
Tạp chí
|
Kho
Bạc Nhà nước
|
0
– 0,5
|
47
|
Khoa
học
|
1859–3453
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Mở TP. HCM
|
0
– 0,5
|
48
|
Khoa
học và công nghệ (chỉ lấy bài về Kinh tế)
|
1859–3712
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Công nghiệp TP. HCM
|
0
– 0,5
|
49
|
Kinh
tế đối ngoại
|
1859–4050
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Ngoại thương
|
0
– 0,5
0
– 0,75
(từ
2017)
|
50
|
Nghiên cứu Tài chính – Kế toán
|
1859–4093
|
Tạp chí
|
Học
viện Tài chính
|
0
– 0,5
|
51
|
Phát triển và Hội nhập
|
1589-428X
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Kinh tế – Tài chính TP. HCM
|
0
– 0,5
|
52
|
Công nghệ ngân hàng (đến hết tháng
12/2018)
|
1859-3682
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Ngân hàng TP.HCM
|
0-0,5
|
Tạp chí chỉ được
tính điểm từ năm 2013 trở đi
|
53
|
Khoa
học và công nghệ (chỉ lấy bài về kinh tế)
|
1859–3585
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
0
– 0,5
|
54
|
Thông
tin và Dự báo Kinh tế xã hội
|
1859–0764
|
Tạp chí
|
Bộ
Khoa học và Công nghệ
|
0
– 0,25
|
55
|
Kinh
tế và Quản lý
|
1859–4565
|
Tạp chí
|
Học
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
0
– 0,25
0
– 0,5
(từ
2016)
|
56
|
Khoa
học và công nghệ Lâm nghiệp (chỉ lấy bài về
kinh tế)
|
1859–3828
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Lâm nghiệp
|
0
– 0,25
|
Tạp chí chỉ được
tính điểm từ năm 2015 trở đi
|
57
|
Khoa học
Kinh tế
|
0866–7969
|
Tạp
chí
|
Trường
ĐH Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
|
0
– 0,5
|
58
|
Lý luận
Chính trị
|
0868–2771
|
Tạp
chí
|
Học viện
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
0
– 0,5
|
59
|
Công thương
|
0866–7756
|
Tạp
chí
|
Bộ Công
thương
|
0
– 0,5
|
60
|
Kinh tế
Kỹ thuật
|
0866–7802
|
Tạp
chí
|
Trường
ĐH KT – KT Bình Dương
|
0
– 0,25
|
61
|
Thanh tra Tài
chính
|
2354–0885
|
Tạp
chí
|
Bộ Tài
chính
|
0
– 0,25
|
62
|
Giáo dục
lý luận
|
0868–3492
|
Tạp
chí
|
Học viện
Chính trị khu vực 1, Học viện Chính trị Quốc
gia Hồ Chí Minh
|
0
– 0,25
|
63
|
Khoa học
công nghệ
|
0866–7896
|
Tạp
chí
|
Trường
ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
|
0
– 0,25
|
64
|
Khoa học
và Công nghệ Việt Nam (B)
|
1859–4794
|
Tạp
chí
|
Bộ Khoa
học và Công nghệ
|
0
– 0,25
|
65
|
Nhân lực
Khoa học xã hội
|
0866–756X
|
Tạp
chí
|
Học viện
Khoa học xã hội
|
0
– 0,25
|
Tạp chí chỉ được
tính điểm từ năm 2016 trở đi
|
66
|
Khoa
học
|
1859–2333
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Cần Thơ
|
0
– 0,5
|
67
|
Khoa học Nông nghiệp
Việt Nam (trước đây là tạp chí Khoa học và
Phát triển)
|
1859–0004
|
Tạp
chí
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
0
– 0,5
0
– 0,75
(từ
2017)
|
68
|
Kinh tế và phát triển
|
1859–1388
|
Chuyên san
|
Đại
học Huế
|
0
– 0,5
|
69
|
Phát
triển bền vững vùng
|
2354–0729
|
Tạp
chí
|
Viện
HLKHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
70
|
Khoa học xã hội Việt Nam
|
1013–4328
|
Tạp
chí
|
Viện
HLKHXH Việt Nam
|
0
– 0,5
|
71
|
Nghiên
cứu Ấn Độ và Châu Á
|
0866–7314
|
Tạp
chí
|
Viện
NC Ấn Độ và Tây Nam Á
|
0
– 0,5
|
72
|
Nghiên
cứu Kiểm toán
|
1859–1671
|
Tạp
chí
|
Kiểm
toán nhà nước
|
0
– 0,25
|
Tạp chí chỉ được
tính điểm từ 2017 trở đi
|
73
|
Khoa học Đại học Thủ
Dầu Một
|
1859-4433
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Thủ Dầu Một
|
0 – 0,25
|
74
|
Khoa học
|
1859-4816
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Trà Vinh
|
0 – 0,25
|
75
|
Khoa học
|
0866-8086
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH An Giang
|
0 – 0,25
|
76
|
Khoa học Đại học Đà Lạt
|
0866-787X
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
0 – 0,25
|
77
|
Khoa học Đại học Hải
Phòng
|
1859-2368
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Hải Phòng
|
0 – 0,25
|
78
|
Nghiên cứu Tài chính –Marketing
|
1859-3690
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Tài chính –Marketing
|
0 – 0,25
|
79
|
Khoa học Đại học Văn
Hiến
|
1859-2961
|
Tạp
chí
|
Trường ĐH Văn Hiến
|
0 – 0,25
|
80
|
Khoa học Xã hội miền Trung
|
1859-2635
|
Tạp
chí
|
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt
Nam, Viện Khoa học Xã hội vùng Trung Bộ
|
0 – 0,25
|
81
|
Khoa học và Công nghệ
|
1859-1531
|
Tạp
chí
|
Đại
học Đà Nẵng
|
0 – 0,75
(từ 2017)
|
Tạp chí
được tính điểm từ năm 2019 trở
đi
|
82
|
Khoa
học công nghệ (Chỉ tính bài Kinh tế)
|
1859-3968
|
Tạp chí
|
ĐH
Hùng Vương
|
0
- 0.25
|
83
|
Tài
chính Doanh nghiệp
|
1859-3887
|
Tạp chí
|
Hội
tư vấn Thuế Việt Nam
|
0
– 0,25
|
84
|
Tạp chí Kinh tế và Ngân hàng châu Á-Asian Journal of
Economics and Banking (bài tiếng Anh và bài tiếng Việt)
|
1859-3682
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Ngân hàng TP.HCM
|
0
– 0,5
|
85
|
Kinh
tế tài chính Việt Nam
|
2354-127X
|
Tạp chí
|
Viện
Chiến lược và chính sách tài chính, Bộ Tài chính
|
0
– 0,25
|
86
|
Kinh
tế và Quản trị kinh doanh
|
2525-2569
|
Tạp chí
|
Trường
Kinh tế và QTKD, ĐH Thái Nguyên
|
0
– 0,25
|
87
|
Thông tin Khoa học xã hội
(Chỉ tính bài Kinh tế)
|
0866-8647
|
Tạp chí
|
Viện
Thông tin KHXH, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam
|
0
– 0,25
|
88
|
Journal
of Finance and Accounting Research
|
2588-1493
|
Tạp chí
|
Học
viện Tài chính
|
0
– 0,5
|
89
|
Khoa
học và công nghệ
|
2615-9031
|
Tạp chí
|
Trường
ĐH Đông Đô
|
0
– 0,25
|
90
|
Kinh tế và Quản lý
|
0866-787X
|
Tạp chí
|
Đại học Đà Lạt
|
0
– 0,25
|
91
|
Tạp chí Khoa học (Chỉ tính bài Kinh tế)
|
1859-4611
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Tây Nguyên
|
0
– 0,25
|
92
|
Review of Finance
|
2615-8981
|
Tạp chí
|
Bộ Tài chính
|
0
– 0,5
|