STT |
Đối tác nước ngoài
|
Nước
|
Văn bằng
|
Chuyên ngành
|
1
|
+ Trường Quốc tế TEG, Singapore
+ Trường Đại học West of England, Anh
+ Pearson, Anh
|
Anh
|
Cử nhân
|
+ Tài chính - Kế toán
+ Quản trị Kinh doanh Quốc tế
|
2
|
+ Trường Quốc tế TEG, Singapore
+ Trường ĐH Sunderland, Anh
|
Anh
|
Cử nhân
|
+ Quản trị Kinh doanh
+ Quản trị sự kiện
|
3
|
Trường ĐH York St John
|
Anh
|
Cử nhân
|
Kế toán - Tài chính
|
4
|
Trường ĐH bang California, San Bernardino
|
Hoa Kỳ
|
Cử nhân
|
Quản trị
|
5
|
Trường Đại học Dongseo
|
Hàn Quốc
|
Cử nhân
|
Quản trị Kinh doanh
|
6
|
Trường ĐH Tổng hợp Claude Bernard Lyon 1
|
Pháp
|
Cử nhân
Thạc sĩ
|
Định phí Bảo hiểm và Tài chính
|
7
|
Trường Đại học Tự do Bruxelles
|
Bỉ
|
Thạc sĩ
|
+ Quản trị Kinh doanh và Quản lí công
+ Quản trị Ngân hàng - Tài chính
+ Quản trị Tiếp thị và Quảng cáo
+ Quản trị Marketing và Truyền thông
|
8
|
Trường ĐH Paris Ouest Nanterre
|
Pháp
|
Thạc sĩ
|
Quản lý nguồn nhân lực chuyên ngành Quản lý nhân sự - Quản lý lao động và tổ chức công việc
|
9
|
Trường ĐH Koblenz-Landau
|
CHLB Đức
|
Thạc sĩ
|
Quản trị Thông tin chuyên ngành Quản trị Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp
|
10
|
Trường ĐH Quản trị Paris
|
Pháp
|
Thạc sĩ
|
Điều hành Quản trị Kinh doanh Quốc tế
|
11
|
Trường ĐH Ohio
|
Hoa Kỳ
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế tài chính
|
12
|
Trường Đại học Quebec tại Montreal (UQAM)
|
Canada
|
Thạc sĩ
|
Quản trị Kinh doanh cao cấp
|
13
|
Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris
(Trường Kinh doanh Châu Âu và Trường ĐH Tổng hợp Paris Dauphine)
|
Pháp
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế Ngân hàng và Tài chính
|
14
|
Trường ĐH Tổng hợp Paris 1 Pantheon - Sorborne
|
Pháp
|
Thạc sĩ
|
Marketing, Bán hàng và Dịch vụ
|
15
|
Trường Chính sách công Crawford, Trường Đại học Quốc gia Úc
|
Úc
|
Thạc sĩ
|
+ Ngành Kinh tế Quốc tế và Phát triển
+ Ngành Kinh tế Tài nguyên và Môi trường
|
16
|
Nhóm các trường đối tác Pháp
(Trường ĐH Kinh doanh Châu Âu , ĐHTH Paris Dauphine, ĐHTH Strasbourg, ĐHTH Lille Nord de France)
|
Pháp
|
Tiến sĩ
|
Quản lí
|